23Tạ Minh Khang
Giới thiệu về bản thân
1. Dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng ở sinh vật Sinh trưởng là quá trình gia tăng kích thước, khối lượng của cơ thể sinh vật thông qua sự phân chia và phát triển của các tế bào. Các dấu hiệu đặc trưng của sinh trưởng bao gồm: a. Tăng kích thước và khối lượng cơ thể: Sinh trưởng thể hiện rõ qua việc tăng trưởng chiều cao, trọng lượng và kích thước cơ thể. Khi cơ thể sinh vật tăng trưởng, các tế bào chia đôi và tăng kích thước. Ví dụ: Một cây con ban đầu có chiều cao rất thấp, sau một thời gian sinh trưởng sẽ phát triển cao lên và cành nhánh xum xuê. Tương tự, một đứa trẻ từ sơ sinh đến tuổi trưởng thành sẽ có sự gia tăng rõ rệt về chiều cao và cân nặng. b. Tăng số lượng tế bào: Sinh trưởng có sự gia tăng về số lượng tế bào trong cơ thể thông qua quá trình phân chia tế bào (mitosis). Khi số lượng tế bào gia tăng, cơ thể sinh vật cũng sẽ lớn lên. Ví dụ: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể con người sẽ tăng cường số lượng tế bào cơ bắp và các mô, dẫn đến sự phát triển thể chất rõ rệt. c. Tăng trưởng trong các bộ phận cơ thể: Sinh vật có thể tăng trưởng đặc biệt ở một bộ phận nào đó trong cơ thể, chẳng hạn như sự phát triển của các chi, bộ phận sinh dục, hoặc các cơ quan như não, tim, gan. Ví dụ: Cây lúa sau khi gieo sẽ phát triển mạnh mẽ từ một hạt nhỏ, các bộ phận như rễ, thân, lá và bông lúa đều gia tăng kích thước trong quá trình sinh trưởng. 2. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển ở sinh vật Phát triển là quá trình thay đổi về chất lượng và hình thái của cơ thể sinh vật qua các giai đoạn, từ giai đoạn sinh trưởng cho đến trưởng thành và sinh sản. Dấu hiệu đặc trưng của phát triển bao gồm: a. Thay đổi hình thái: Phát triển thể hiện qua sự thay đổi hình thái trong suốt vòng đời của sinh vật. Những thay đổi này có thể là sự hình thành các bộ phận mới, sự chuyển biến từ dạng này sang dạng khác. Ví dụ: Trong vòng đời của một con bướm, từ trứng, sâu bướm, nhộng rồi chuyển hóa thành bướm trưởng thành. Mỗi giai đoạn đều có sự thay đổi rõ rệt về hình thái cơ thể. b. Biến đổi về chức năng: Phát triển cũng biểu hiện qua sự thay đổi về chức năng của cơ thể sinh vật, bao gồm sự hình thành và hoàn thiện các cơ quan, hệ thống cơ thể. Các cơ quan sẽ phát triển và hoàn thiện để thực hiện chức năng đặc biệt. Ví dụ: Ở giai đoạn dậy thì, cơ thể con người phát triển và hoàn thiện các cơ quan sinh dục, dẫn đến khả năng sinh sản. Các cô gái bắt đầu có kinh nguyệt, các chàng trai có khả năng sản xuất tinh trùng. c. Sự trưởng thành sinh lý: Sự phát triển còn thể hiện qua sự trưởng thành sinh lý, khi cơ thể đạt đến khả năng sinh sản và phát triển các đặc điểm giới tính thứ cấp. Ví dụ: Ở các loài động vật, sự phát triển về sinh lý và tình dục rõ rệt khi chúng bắt đầu có khả năng sinh sản, chẳng hạn như một con gà mái khi đạt độ tuổi trưởng thành sẽ bắt đầu đẻ trứng. d. Biến đổi về tâm lý (ở loài có hệ thần kinh phát triển): Phát triển không chỉ bao gồm sự thay đổi về hình thái và chức năng mà còn bao gồm sự phát triển về tâm lý và nhận thức. Ví dụ: Một đứa trẻ từ khi sinh ra đến khi trưởng thành sẽ trải qua sự phát triển về nhận thức, khả năng tư duy và cảm xúc. Trẻ em học cách giao tiếp, tương tác xã hội và phát triển khả năng tư duy trừu tượng. Ví dụ minh họa về sinh trưởng và phát triển 1. Sinh trưởng ở cây trồng: Cây lúa, khi gieo hạt xuống đất, qua quá trình sinh trưởng sẽ phát triển thành cây con với rễ, thân, lá và cuối cùng là bông lúa. Sinh trưởng ở cây lúa là sự tăng trưởng về kích thước của cây, đặc biệt là thân và lá trong suốt mùa sinh trưởng. 2. Phát triển ở con người: Trẻ em khi sinh ra sẽ trải qua một quá trình phát triển dài, từ giai đoạn sơ sinh, học bò, học đi, học nói đến khi trưởng thành về thể chất và tâm lý. Phát triển ở trẻ em không chỉ bao gồm sự thay đổi về thể chất (chiều cao, cân nặng) mà còn là sự phát triển về trí tuệ, khả năng ngôn ngữ và cảm xúc. Chẳng hạn, một đứa trẻ 5 tuổi bắt đầu nhận thức được các mối quan hệ xã hội và có thể tham gia vào các trò chơi nhóm, khác biệt rõ rệt so với giai đoạn sơ sinh. Kết luận Sinh trưởng và phát triển là hai quá trình quan trọng và có mối quan hệ chặt chẽ với nhau trong sự tiến hóa và tồn tại của sinh vật. Sinh trưởng chủ yếu liên quan đến sự tăng trưởng về kích thước và số lượng tế bào, trong khi phát triển liên quan đến sự thay đổi về chất lượng, hình thái, chức năng, và khả năng sinh sản của cơ thể. Các ví dụ cụ thể về sinh trưởng và phát triển ở các loài sinh vật, từ thực vật đến động vật, giúp chúng ta hiểu rõ hơn về sự tiến hóa trong tự nhiên.
1. Sự thay đổi trong giai đoạn dậy thì Giai đoạn dậy thì là một bước chuyển quan trọng trong sự phát triển của mỗi người, đặc biệt là sự thay đổi về thể chất, tâm lý, và xã hội. Những thay đổi này thường xảy ra từ khoảng 10-14 tuổi đối với con gái và 12-16 tuổi đối với con trai. Cụ thể: a. Thay đổi về thể chất Phát triển chiều cao: Trong giai đoạn dậy thì, cơ thể sẽ tăng trưởng mạnh mẽ, dẫn đến sự phát triển chiều cao và cân nặng nhanh chóng. Sự thay đổi về cơ quan sinh dục: Đối với con gái, quá trình phát triển bắt đầu với sự xuất hiện của kinh nguyệt. Đối với con trai, sẽ có sự phát triển của dương vật và tinh hoàn, và sự gia tăng của hormone testosterone giúp cơ thể phát triển cơ bắp. Sự phát triển của tuyến vú (ở nữ) và sự phát triển của lông tóc: Con gái sẽ có sự phát triển tuyến vú và xuất hiện lông mu, lông nách. Con trai sẽ xuất hiện lông mặt (râu, ria) và cơ bắp phát triển mạnh hơn. Ví dụ: Một cô gái 12 tuổi bắt đầu có kinh nguyệt, và cơ thể có sự thay đổi rõ rệt về hình dáng, vòng ngực nở nang hơn, giúp cô bé cảm thấy mình trưởng thành hơn. Tương tự, một chàng trai 14 tuổi có thể bắt đầu thấy lông mặt mọc, cơ thể có sự gia tăng cơ bắp, giọng nói thay đổi mạnh mẽ. b. Thay đổi về tâm lý Sự thay đổi về cảm xúc: Giai đoạn này thường đi kèm với sự thay đổi cảm xúc mạnh mẽ, dễ thay đổi tâm trạng và cảm thấy khó hiểu về bản thân. Trẻ em bắt đầu có sự tò mò về tình yêu, giới tính và bản thân. Mong muốn tự lập: Thanh thiếu niên sẽ dần tách biệt khỏi sự phụ thuộc vào cha mẹ, bắt đầu hình thành các giá trị và sở thích riêng biệt. Bắt đầu nhận thức về tương lai: Họ sẽ bắt đầu có những suy nghĩ về nghề nghiệp, tương lai và các mối quan hệ xã hội. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu trải qua những thay đổi cảm xúc như lo âu về việc hòa nhập với bạn bè, hoặc cảm thấy bối rối về tình cảm với một người khác phái. Họ có thể dễ bị tổn thương, cảm thấy mất tự tin hoặc dễ nổi giận. c. Thay đổi về xã hội Tự ý thức về bản thân và xã hội: Các thanh thiếu niên bắt đầu nhận thức rõ ràng hơn về vai trò của mình trong xã hội, gia đình, và nhóm bạn. Khám phá mối quan hệ yêu đương: Lúc này, họ có thể bắt đầu mối quan hệ yêu đương đầu tiên, tìm kiếm sự kết nối tình cảm. Ví dụ: Một thiếu niên có thể bắt đầu mối quan hệ tình cảm với bạn cùng lớp, tìm kiếm sự chú ý từ những người xung quanh, đồng thời học cách ứng xử trong các mối quan hệ bạn bè và người yêu. 2. Vì sao cần hạn chế tảo hôn (kết hôn sớm) ở những vùng sâu, vùng xa? Tảo hôn là việc kết hôn khi tuổi còn quá nhỏ, dưới mức tuổi pháp lý cho phép, dẫn đến nhiều hệ lụy không chỉ về sức khỏe mà còn về tâm lý và xã hội. a. Hệ lụy về sức khỏe Sức khỏe sinh sản của trẻ em: Việc mang thai khi còn quá trẻ có thể gây ra nhiều nguy cơ cho cả mẹ và thai nhi, như sinh non, thai ngoài tử cung, hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng do cơ thể chưa phát triển đầy đủ để sinh con. Nguy cơ tử vong cao hơn: Các bà mẹ trẻ, đặc biệt là dưới 18 tuổi, có nguy cơ tử vong cao trong quá trình sinh nở do cơ thể chưa phát triển đủ khả năng để sinh em bé an toàn. Ví dụ: Một cô gái 15 tuổi kết hôn và sinh con sớm có thể gặp phải nguy cơ sinh non hoặc không đủ sức khỏe để chăm sóc con cái. b. Ảnh hưởng đến sự phát triển tâm lý Không được phát triển đầy đủ: Tảo hôn thường khiến các cô gái mất đi cơ hội học hành, phát triển nghề nghiệp và những kỹ năng sống cơ bản. Điều này khiến họ phải gánh vác trách nhiệm gia đình sớm trong khi bản thân vẫn chưa đủ trưởng thành về mặt cảm xúc và tư duy. Tăng nguy cơ bạo lực gia đình: Các cô gái trẻ có thể phải đối mặt với các vấn đề bạo lực gia đình hoặc bị xâm hại do thiếu hiểu biết và sức mạnh tâm lý để bảo vệ bản thân. Ví dụ: Một cô gái kết hôn từ khi còn rất nhỏ có thể không hiểu rõ về quyền lợi của mình trong cuộc sống gia đình, dẫn đến những áp lực lớn trong cuộc sống hôn nhân và dễ bị bóc lột hoặc tổn thương. c. Ảnh hưởng đến sự phát triển xã hội Hạn chế cơ hội học tập và phát triển nghề nghiệp: Khi kết hôn quá sớm, các trẻ em không có cơ hội đi học và xây dựng sự nghiệp. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cuộc sống của họ mà còn có tác động tiêu cực đến sự phát triển chung của cộng đồng và xã hội. Sự tăng trưởng tỷ lệ nghèo đói: Các gia đình kết hôn sớm thường có khả năng tài chính kém và thiếu sự hỗ trợ về mặt xã hội, dẫn đến sự nghèo đói kéo dài. Ví dụ: Một cô gái bị buộc phải nghỉ học để chăm sóc gia đình và con cái sẽ không có cơ hội tìm kiếm một công việc tốt, làm giảm cơ hội vươn lên thoát nghèo. 3. Cách hạn chế tảo hôn a. Tăng cường giáo dục và nâng cao nhận thức Giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản: Đưa các chương trình giáo dục giới tính vào trường học, giúp các em hiểu rõ về hậu quả của việc tảo hôn và tầm quan trọng của việc học hành. Tuyên truyền và thay đổi nhận thức cộng đồng: Thực hiện các chiến dịch tuyên truyền tại các vùng sâu, vùng xa để nâng cao nhận thức về tác hại của tảo hôn và quyền lợi của trẻ em. b. Cải thiện cơ sở hạ tầng và hỗ trợ pháp lý Tạo cơ hội học tập: Xây dựng các trường học gần khu vực sinh sống của người dân, cung cấp học bổng hoặc hỗ trợ tài chính cho những gia đình nghèo khó, giúp các trẻ em có thể tiếp tục học hành mà không phải bỏ dở giữa chừng. Tăng cường thi hành luật pháp: Kiểm soát chặt chẽ và xử lý các trường hợp tảo hôn theo quy định của pháp luật, từ đó ngăn ngừa việc trẻ em bị ép kết hôn khi chưa đủ tuổi. c. Hỗ trợ các gia đình và cộng đồng Xây dựng các mô hình cộng đồng hỗ trợ: Tạo ra các chương trình hỗ trợ gia đình, đặc biệt là các gia đình có hoàn cảnh khó khăn, để giảm bớt áp lực dẫn đến quyết định tảo hôn. Thông qua việc thực hiện các biện pháp trên, chúng ta có thể hạn chế tình trạng tảo hôn, bảo vệ quyền lợi của trẻ em và giúp họ phát triển toàn diện về thể chất, tâm lý và xã hội.
Trong truyện ngắn Cô bé bán diêm của nhà văn Hans Christian Andersen, cô bé bán diêm, mặc dù rất nghèo và phải bán diêm trong cái lạnh giá rét, vẫn có những ước mơ rất chính đáng, nhưng thật không may, chúng đều không được đáp ứng. Những ước mơ của cô bé bao gồm: Mong muốn có một bữa ăn ấm áp và no đủ: Khi cô bé bán diêm ngồi trên vỉa hè, đói rét và mệt mỏi, cô đã tưởng tượng về một bữa ăn tuyệt vời với vịt quay và một bát súp nóng hổi. Đây là một ước mơ giản dị và chính đáng của cô bé, nhưng trong thực tế, cô không có cơ hội được trải qua những niềm vui ấy. Cô chỉ có những que diêm lạnh lẽo thay vì thức ăn. Mong muốn có một mái ấm và sự chăm sóc: Cô bé ước ao được ở trong một ngôi nhà ấm áp, nơi có lò sưởi để giữ cho mình không bị lạnh. Đây là một mong muốn rất thực tế của cô bé, khi cô phải chịu đựng cái lạnh buốt giá trong đêm giao thừa. Tuy nhiên, không có mái nhà nào che chở cho cô, và cô chỉ có thể cảm nhận sự ấm áp qua ánh sáng của những que diêm cô thắp lên. Mong muốn được yêu thương và quan tâm: Cô bé mong muốn có một sự yêu thương, chăm sóc, đặc biệt là từ người bà mà cô rất yêu quý. Khi thắp que diêm cuối cùng, cô nhìn thấy hình ảnh của bà, người đã qua đời, trong một giấc mơ đẹp. Bà là người duy nhất đã yêu thương cô, nhưng bà đã mất, và cô bé phải đối mặt với cuộc sống đầy cô đơn và thiếu vắng tình thương. Mong muốn có một cuộc sống tốt đẹp hơn: Trên tất cả, cô bé mong muốn thoát khỏi cuộc sống cơ cực hiện tại. Cô hy vọng có thể rũ bỏ sự nghèo khó và đau khổ để có một cuộc sống tốt đẹp hơn, nơi cô không phải chịu đựng sự lạnh lẽo, đói khát và thiếu thốn tình cảm. Tuy nhiên, tất cả những ước mơ đó của cô bé đều không được thực hiện. Cô không được ăn no, không có mái ấm để che chở, không có sự yêu thương từ người thân, và cuối cùng, cô qua đời trong cái lạnh của đêm giao thừa. Những ước mơ chính đáng ấy chỉ trở thành hiện thực trong những lần thắp diêm, nhưng đó cũng chỉ là những giấc mơ hư ảo, không có khả năng cứu vớt cô bé khỏi cuộc sống thực tại đầy đau khổ. Truyện Cô bé bán diêm phản ánh sự bất công xã hội, sự đối xử tàn nhẫn với những người nghèo khổ, và cũng là một lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu thương và lòng nhân ái trong cuộc sống.
Cấu tạo cơ bản của đồng hồ vạn năng Đồng hồ vạn năng (hay còn gọi là đồng hồ đa năng) là một thiết bị đo lường dùng để đo nhiều đại lượng điện khác nhau như điện áp, dòng điện, điện trở, và một số đại lượng khác. Cấu tạo cơ bản của một đồng hồ vạn năng bao gồm các bộ phận sau: Màn hình hiển thị: Đây là phần hiển thị kết quả đo, có thể là đồng hồ kim (analog) hoặc màn hình số (digital). Màn hình hiển thị giúp người sử dụng dễ dàng đọc được kết quả đo. Kim chỉ thị (ở đồng hồ vạn năng analog): Đây là một thanh kim dùng để chỉ vào một dãy chia trên mặt đồng hồ, thể hiện giá trị đo được. Đối với đồng hồ vạn năng số, bộ phận này sẽ được thay thế bằng một màn hình LCD hoặc LED. Công tắc chọn thang đo (Dial hoặc Selector switch): Là phần điều khiển để chọn chế độ đo và thang đo phù hợp. Người dùng có thể chọn đo điện áp (V), dòng điện (A), điện trở (Ω), hoặc các chế độ đo khác. Cổng đo (Jack): Là các cổng nối tiếp với các đầu dây đo (thường có 3 cổng: cổng đo điện áp và điện trở, cổng đo dòng điện, và cổng chung GND). Các đầu dây đo: Thường bao gồm hai dây đo: một đầu có màu đỏ (dùng để đo điện áp/dòng điện dương) và một đầu có màu đen (dùng làm cực âm hoặc cực chung). Mạch đo: Các mạch bên trong đồng hồ vạn năng giúp đo và chuyển đổi các tín hiệu thành các giá trị có thể đọc được. Cách sử dụng đồng hồ vạn năng để đo một đại lượng điện Để đo một đại lượng điện, bạn cần làm theo các bước sau: 1. Đo điện áp (Voltage) Cách thực hiện: Chọn thang đo điện áp (V) trên công tắc chọn thang đo. Cắm đầu đo đỏ vào cổng có ký hiệu "V" và đầu đo đen vào cổng chung (GND). Đặt đầu đo vào hai điểm của mạch mà bạn muốn đo điện áp. Đầu đo đỏ chạm vào điểm có điện áp cao hơn và đầu đo đen vào điểm có điện áp thấp hơn (hoặc đất). Đọc giá trị điện áp trên màn hình của đồng hồ. Lưu ý: Khi đo điện áp, đồng hồ cần kết nối song song với mạch đo. 2. Đo dòng điện (Current) Cách thực hiện: Chọn thang đo dòng điện (A) trên công tắc chọn thang đo. Cắm đầu đo đỏ vào cổng có ký hiệu "A" (dòng điện) và đầu đo đen vào cổng chung (GND). Đặt đồng hồ nối tiếp với mạch mà bạn muốn đo dòng điện. Cả mạch phải được cắt để dòng điện đi qua đồng hồ vạn năng. Đọc giá trị dòng điện trên màn hình của đồng hồ. Lưu ý: Khi đo dòng điện, đồng hồ cần kết nối theo kiểu nối tiếp với mạch. 3. Đo điện trở (Resistance) Cách thực hiện: Chọn thang đo điện trở (Ω) trên công tắc chọn thang đo. Cắm đầu đo đỏ vào cổng có ký hiệu "Ω" và đầu đo đen vào cổng chung (GND). Đặt hai đầu đo vào hai đầu của điện trở cần đo. Đọc giá trị điện trở trên màn hình của đồng hồ. Lưu ý: Khi đo điện trở, bạn cần đảm bảo mạch không có nguồn điện hoạt động, vì việc đo điện trở trên mạch có điện có thể gây sai số hoặc hư hại đồng hồ. 4. Kiểm tra tiếp xúc (Continuity check) Cách thực hiện: Chọn chế độ kiểm tra tiếp xúc (continuity), có thể được ký hiệu bằng biểu tượng sóng âm hoặc ký hiệu tương tự. Cắm đầu đo vào cổng thích hợp. Đặt đầu đo vào hai điểm mà bạn muốn kiểm tra. Nếu hai điểm này có nối tiếp tốt (không bị đứt đoạn), đồng hồ sẽ phát ra âm thanh hoặc hiển thị tín hiệu tương ứng. Lưu ý: Chế độ này rất hữu ích để kiểm tra dây dẫn hay mạch điện bị đứt. Một số lưu ý khi sử dụng đồng hồ vạn năng: Luôn chọn đúng thang đo trước khi sử dụng. Kiểm tra kết nối dây đo trước khi thực hiện đo. Không đo điện áp vào chế độ đo điện trở và ngược lại. Đảm bảo mạch không có dòng điện khi đo điện trở. Khi đo dòng điện, cần phải ngắt mạch và nối đồng hồ vào mạch sao cho dòng điện đi qua đồng hồ.
Câu 1: Nhân vật Thứ trong tác phẩm "Chí Phèo" của Nam Cao được xây dựng với những nét đặc sắc về tâm lý và phẩm chất, giúp phản ánh xã hội và con người trong thời kỳ phong kiến. Thứ là một người phụ nữ nghèo khổ, sống trong cảnh cơ cực và phải chịu đựng những bất công, tủi nhục trong cuộc sống. Nghệ thuật xây dựng nhân vật Thứ thể hiện rõ qua các chi tiết và hành động của nhân vật, qua đó làm nổi bật sự kiên cường, bất khuất của người phụ nữ trong xã hội cũ. Thứ là người phụ nữ bị xã hội coi thường, không có quyền, không có sự lựa chọn. Tuy nhiên, qua nhân vật Thứ, Nam Cao đã khắc họa được sức mạnh tiềm ẩn của người phụ nữ trong hoàn cảnh bế tắc. Khi phải đối mặt với nghèo khổ và sự hắt hủi, Thứ vẫn luôn bám víu vào hy vọng và sự sống. Tính cách của Thứ không phải là sự cam chịu mà là sự đấu tranh âm thầm để bảo vệ những giá trị tinh thần cao đẹp. Mỗi hành động, cử chỉ của Thứ trong tác phẩm đều mang theo sự chịu đựng và khát vọng vượt lên số phận. Qua đó, Nam Cao không chỉ khắc họa được số phận bi thảm của nhân vật mà còn thể hiện niềm tin vào sức mạnh tiềm tàng của con người trong cuộc sống.
Câu 2: Chấp nhận thất bại để thành công là một chủ đề luôn thu hút sự quan tâm, đặc biệt là đối với thế hệ trẻ. Trong cuộc sống, thất bại không phải là điều hiếm gặp, nhưng quan trọng là cách chúng ta đối mặt và học hỏi từ những thất bại ấy. Theo tôi, việc chấp nhận thất bại không chỉ giúp ta trưởng thành mà còn mở ra cơ hội để thành công. Trước hết, thất bại là một phần tất yếu của cuộc sống, là bài học mà không ai có thể tránh khỏi. Người trẻ khi đối mặt với thử thách, nếu chỉ nhìn thấy thất bại là kết thúc thì họ sẽ dễ dàng bỏ cuộc. Tuy nhiên, những người thành công không phải là những người chưa bao giờ thất bại, mà là những người biết đứng dậy sau mỗi lần vấp ngã. Thất bại chính là cơ hội để rút ra kinh nghiệm, cải thiện bản thân và phát triển theo hướng tích cực hơn. Như nhà văn Thomas Edison đã từng nói: "Tôi chưa bao giờ thất bại. Tôi chỉ là tìm ra 10.000 cách không thể làm được." Hơn nữa, việc chấp nhận thất bại cũng giúp con người phát triển sự kiên nhẫn và quyết tâm. Mỗi thất bại là một bước tiến trong quá trình thử nghiệm và tìm kiếm con đường đúng đắn. Người trẻ cần phải hiểu rằng không phải mọi điều trong cuộc sống đều suôn sẻ, nhưng điều quan trọng là ta không bỏ cuộc khi gặp khó khăn. Thất bại có thể làm cho ta cảm thấy đau đớn, nhưng nếu biết học hỏi từ nó, chúng ta sẽ trở nên mạnh mẽ và tự tin hơn. Chấp nhận thất bại cũng giúp con người trở nên khiêm tốn và nhận thức được những giới hạn của bản thân. Điều này giúp họ tránh được sự kiêu ngạo, luôn nỗ lực hoàn thiện mình. Khi thất bại, ta sẽ học được sự khiêm tốn, lòng kiên trì và khả năng phục hồi sau những tổn thương. Những yếu tố này không chỉ giúp ta vươn lên trong sự nghiệp mà còn giúp ta xây dựng được một nhân cách vững vàng và một tâm lý khỏe mạnh. Cuối cùng, thành công không phải là một đích đến cố định mà là một hành trình không ngừng nghỉ. Những người thành công nhất trong xã hội là những người có khả năng đứng dậy sau mỗi lần thất bại và không bao giờ từ bỏ. Khi ta chấp nhận thất bại và biến nó thành động lực, ta không chỉ có thể vươn tới thành công mà còn có thể tìm thấy niềm vui trong chính quá trình phấn đấu ấy. Với thế hệ trẻ hiện nay, việc chấp nhận thất bại và học hỏi từ nó là một bước quan trọng để xây dựng tương lai. Thành công không đến từ sự may mắn mà đến từ khả năng vượt qua khó khăn và không ngừng phấn đấu. Chính vì vậy, hãy coi thất bại là một người bạn đồng hành, giúp chúng ta trở nên mạnh mẽ hơn trên con đường tìm kiếm thành công.
nhật ký
tội lỗi
Để tính giá trị của biểu thức: A = 1/(1×2) + 1/(2×3) + 1/(3×4) + ... + 1/(99×100) Ta có thể rút gọn mỗi phân thức trong dãy này như sau: 1/(n(n+1)) = 1/n - 1/(n+1) Thay vào chuỗi tổng, ta có: A = (1/1 - 1/2) + (1/2 - 1/3) + (1/3 - 1/4) + ... + (1/99 - 1/100) Khi viết ra đầy đủ, ta thấy các phần tử trung gian sẽ bị rút gọn. Cụ thể: A = 1 - 1/100 Vậy, giá trị cuối cùng của A là: A = 1 - 1/100 = 99/100 Kết quả là A = 99/100.
ChatGPT đã nói: ChatGPT Người lao động trong công trình xây dựng là những người thầm lặng, cặm cụi, nhưng cũng rất kiên trì và chăm chỉ. Tôi nhìn thấy những người thợ hồ, thợ sắt, thợ mộc đang làm việc miệt mài dưới cái nắng gay gắt. Mồ hôi nhễ nhại trên trán họ, những giọt mồ hôi lăn dài trên làn da rám nắng, nhưng không ai trong họ tỏ ra mệt mỏi hay chán nản. Cầm trên tay chiếc cuốc, chiếc xẻng, họ hăng say xúc từng xẻng xi măng, đổ từng viên gạch lên bờ tường đang dần hình thành. Mỗi tiếng búa, mỗi tiếng máy cắt thép vang lên tạo nên nhịp điệu của sự lao động cần cù, bền bỉ. Những người thợ sắt lặng lẽ uốn từng thanh thép, tạo nên bộ khung vững chắc cho ngôi nhà. Có lúc, họ tranh thủ nghỉ giữa giờ, ngồi xuống bờ tường đã dựng lên, chia nhau những miếng cơm vội vã, nhưng ánh mắt họ luôn ánh lên niềm vui và sự tự hào vì công việc đang dần hoàn thành. Những đôi bàn tay chai sạn, những vết thương nhỏ trên cơ thể không làm họ nản chí, vì họ biết rằng, từng viên gạch, từng cây sắt, mỗi cột thép họ gắn kết sẽ trở thành một phần không thể thiếu trong ngôi nhà khang trang, vững chãi mà bao người mơ ước. Những người lao động ấy, tuy không bao giờ xuất hiện trên các trang báo, nhưng họ là những người anh hùng thầm lặng, góp phần làm nên vẻ đẹp của những công trình, những mái ấm gia đình.
ngọt