Báo cáo học liệu
Mua học liệu
Mua học liệu:
-
Số dư ví của bạn: 0 coin - 0 Xu
-
Nếu mua học liệu này bạn sẽ bị trừ: 2 coin\Xu
Để nhận Coin\Xu, bạn có thể:
Lý thuyết - Từ nối SVIP
I. Giới thiệu chung
- Khái niệm: Liên từ (từ nối) là các từ / cụm từ có tác dụng liên kết các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu.
- Có 4 loại liên từ cơ bản: liên từ kết hợp, liên từ tương quan, liên từ phụ thuộc và trạng từ liên kết.
II. Các loại liên từ
1. Liên từ kết hợp (Coordinating conjunctions):
- Cách dùng: nối các thành phần tương đương nhau về chức năng ngữ pháp và cấu trúc (nối danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề,…).
Ví dụ: I like playing sports and watching films. (nối V-ing với V-ing)
I was sick so I didn’t go to school. (nối mệnh đề với mệnh đề)
- Các liên từ kết hợp được trình bày trong bảng sau:
Liên từ kết hợp |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
For |
bởi vì |
She plays sports everyday, for she wants to keep fit. |
And |
và |
Minh is an intelligent and hard-working student. |
Nor |
cũng không (bổ sung thêm ý phủ định) |
I don’t like playing sports nor watching TV. |
But |
nhưng |
I can swim very well, but I can’t ride a bike. |
Or |
hoặc |
You can drink some milk or orange juice. |
Yet |
nhưng |
I took a book with me, yet I didn’t read a single page. |
So |
vì vậy |
He was very hungry, so he ate all the cakes. |
(Mẹo ghi nhớ: Các chữ cái đầu của các liên từ này tạo thành từ FANBOYS)
Chú ý:
- Khi nối 2 mệnh đề độc lập, có thể đặt dấu phẩy trước liên từ kết hợp.
Ví dụ: I like animals, but I don’t like snakes.
- Khi sử dụng “and” để liệt kê từ 3 đơn vị trở lên, ta sử dụng dấu phấy giữa các đơn vị trước, với đơn vị cuối có thể dùng hoặc không dùng dấu phấy.
Ví dụ: I like dogs, cats, birds (,) and rabbits.
2. Liên từ tương quan (Correlative conjunctions):
- Khái niệm: là những cặp từ nối không thể tách rời.
- Cách dùng: nối các thành phần tương đương nhau về chức năng ngữ pháp và cấu trúc (nối danh từ với danh từ, động từ với động từ, mệnh đề với mệnh đề,…).
- Các liên từ tương quan được trình bày trong bảng sau:
Liên từ tương quan |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Both…and |
cả cái này và cái kia |
Both Nick and Peter are excellent students. |
Either…or |
cái này hoặc cái kia |
Either my mom or my dad will take care of the dog. |
Neither…nor |
không cái này cũng không cái kia |
I like neither playing sports nor watching films. |
Not…but |
không phải…mà là |
In sport, what counts is not the winning but the taking part. |
Not only…but also |
không những…mà còn |
The villagers are not only friendly but also helpful. |
Whether…or |
liệu cái này hay cái kia |
I don’t know whether they enjoyed the party or not. |
As…as |
so sánh bằng |
The book wasn’t as interesting as I had expected. |
Rather…than |
hơn là |
I’d rather stay at home than go out with him. |
No sooner…than Scarcely…when |
vừa mới…thì |
No sooner had she entered the room than the phone rang. She had scarcely entered the room when the phone rang. |
Lưu ý:
- Trong các cấu trúc: neither…nor, either…or, not only…but also, not…but, động từ chia theo chủ ngữ gần nhất.
Ví dụ: Neither the actors nor the director is here.
Not only my sister but also my parents love animals.
- Trong cấu trúc both…and, động từ chia ở dạng số nhiều.
Ví dụ: Both my sister and my brother are interested in biology.
3. Liên từ phụ thuộc (Subordinating conjunctions):
- Cách dùng: nối mệnh đề phụ thuộc (mệnh đề không thể đứng một mình để diễn đạt một ý hoàn chỉnh) với mệnh đề chính. Liên từ phụ thuộc có thể đứng đầu câu hoặc giữa câu, tuy nhiên, nó luôn đứng trước mệnh đề phụ thuộc.
Ví dụ: Although I’ve been working very hard, I’m still poor.
- Các liên từ phụ thuộc được trình bày trong bảng sau:
Liên từ phụ thuộc |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Diễn tả nguyên nhân |
||
Because Since As |
bởi vì |
Since he wanted to earn some money, he applied for a part-time job. Because I was sick, I didn’t go to school yesterday. |
Diễn tả mục đích |
||
So that In order that |
để mà |
We left early so that we wouldn’t be late for the interview. |
Diễn tả sự đối lập / nhượng bộ |
||
Although / Even though / Though |
mặc dù |
Even though he got up early, he was late for the first train. Although she is old, she goes jogging every morning. |
While / Whereas | trong khi | My brother enjoys watching cartoons, while I like watching action films. |
Diễn tả thời gian |
||
Before |
trước khi |
She always has breakfast before she goes to work. |
After |
sau khi |
He went to bed after he had watched the film. |
Until / Till |
mãi đến khi |
He won’t go home until he finishes his work. |
When |
khi |
I want to become a teacher when I grow up. |
While |
trong khi |
Trang was listening to music while her brother was watching TV. |
Since |
kể từ khi |
I have learnt English since I was five years old. |
As soon as |
ngay khi |
My father will go home as soon as he finishes his work. |
Whenever |
mỗi khi |
I can’t stand laughing whenever I see him in that shirt. |
Diễn tả điều kiện |
||
If / Even if |
nếu |
If it rains, we will have to cancel our trip. |
Unless |
trừ khi |
Unless you’re a VIP member, you can’t join the meeting. |
As long as / Providing |
miễn là |
As long as I’m happy, my parents don’t care what job I do. |
In case |
phòng khi |
Take an umbrella with you in case it rains. |
4. Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs):
- Cách dùng: nối các mệnh đề chính hoặc các câu với nhau.
- Các trạng từ liên kết được trình bày trong bảng sau:
Trạng từ liên kết |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Bổ sung thêm thông tin |
||
In addition Additionally Furthermore Moreover Also Besides What’s more |
thêm vào đó, hơn nữa |
Online learning is usually cheap. In addition, it is convenient. My house has a wonderful view. Moreover, it’s very close to the city center. Vietnam has a wide range of amazing landscapes. What's more, its culture is highly diverse. |
Diễn tả quan hệ nguyên nhân – kết quả |
||
As a result As a consequence Consequently Accordingly Therefore |
do đó, kết quả là |
He didn’t do his homework. Therefore, he got a good scolding from his teacher. Ngoc needed some money; accordingly, she applied for a part-time job. |
Diễn tả sự đối lập |
||
However Nevertheless Nonetheless Still |
tuy nhiên |
Watching TV helps children learn; however, it also causes some health problems. COVID-19 is a pandemic. Nonetheless, I believe our country will eradicate it soon. |
In contrast By contrast On the contrary |
ngược lại |
Unemployment rose in the UK. By contrast, the number of unemployed people in Canada fell. |
Otherwise |
nếu không thì |
Remember to use sun cream. Otherwise, you’ll get sunburnt. |
On the other hand |
mặt khác |
I'd like a job that pays more. On the other hand, I enjoy the work I'm doing at the moment. |
Diễn tả sự tương đồng |
||
Likewise Similarly In the same way |
tương tự |
|
Diễn tả kết luận |
||
In conclusion In short To conclude To summarize |
tóm lại |
|
Minh họa, làm rõ ý | ||
For example / For instance In fact In other words |
Ví dụ Thực tế Nói cách khác |
Watching TV too much causes many health problems. For example, it results in short-sightedness. |
Lưu ý: Khi sử dụng trạng từ liên kết để nối 2 mệnh đề chính, phía trước trạng từ liên kết phải có dấu chấm phẩy, phía sau có dấu phẩy.
Bạn có thể đánh giá bài học này ở đây