K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

25 tháng 11 2024

câu 1 :

Việc gìn giữ những giá trị truyền thống của dân tộc là điều vô cùng quan trọng trong xã hội hiện đại. Những giá trị này không chỉ là bản sắc văn hóa đặc trưng của mỗi dân tộc, mà còn là nền tảng vững chắc giúp mỗi cá nhân định hướng cuộc sống và phát triển bền vững. Giá trị truyền thống như tôn trọng gia đình, lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết, hay các lễ hội, phong tục tập quán đã được hình thành qua hàng nghìn năm lịch sử. Chúng góp phần xây dựng nên một cộng đồng vững mạnh, giữ cho các thế hệ trẻ hiểu rõ về cội nguồn, tự hào về dân tộc, và có trách nhiệm bảo vệ và phát huy những giá trị ấy. Trong bối cảnh toàn cầu hóa, những giá trị truyền thống càng cần được giữ gìn để không bị phai mờ, giúp mỗi dân tộc duy trì sự riêng biệt và bản sắc văn hóa đặc sắc của mình. Đặc biệt, việc bảo tồn các giá trị truyền thống còn giúp tạo nên sự ổn định trong xã hội, nuôi dưỡng tâm hồn và tạo động lực để chúng ta vươn tới tương lai.

câu 2:

Bài văn nghị luận phân tích bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương

Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương, qua vài câu ngắn gọn, đã bộc lộ một cách tinh tế những cảm xúc, suy nghĩ của tác giả về mối quan hệ giữa con người và tình yêu. Với sự mộc mạc của lời thơ, Hồ Xuân Hương đã khéo léo sử dụng hình ảnh "trầu" để gửi gắm những suy tư về tình duyên, tình yêu, đồng thời thể hiện quan điểm của mình về sự gắn bó và duyên nợ giữa con người với nhau.

Về nội dung:

Bài thơ mở đầu với hình ảnh "quả câu nho nhỏ miếng trầu hôi" – đây là hình ảnh gợi nhắc về miếng trầu, một biểu tượng đặc trưng trong đời sống văn hóa của người Việt. Miếng trầu không chỉ là một thức quà bình dị trong giao tiếp mà còn là biểu tượng của sự gắn kết, của tình nghĩa. Câu thơ đầu tiên không chỉ nói về miếng trầu mà còn có thể hiểu là lời mời gọi, mở ra một không gian giao tiếp, một dịp để gắn kết tình cảm.

Tiếp đến, câu thơ "Này của Xuân Hương mới quệt rồi" mang một âm điệu tự nhiên, giản dị nhưng cũng rất duyên dáng, như thể tác giả đang tự mời mình vào một cuộc trò chuyện, một cuộc đối thoại sâu sắc với người đọc. "Xuân Hương" ở đây không chỉ là tên tác giả mà còn mang nghĩa biểu tượng cho một người phụ nữ đang mời gọi tình yêu, một tình cảm nồng nàn, chân thành.

Câu thơ thứ ba, "Có phải duyên nhau thì thắm lại," cho thấy quan niệm của tác giả về tình yêu, về mối quan hệ giữa hai người. "Duyên" ở đây được hiểu như một điều kiện cần thiết, một yếu tố không thể thiếu để tình yêu nảy nở và bền chặt. Duyên không phải là sự gặp gỡ ngẫu nhiên mà là một mối liên kết sâu xa giữa hai tâm hồn, giúp họ vượt qua những thử thách, khó khăn trong cuộc sống.

Câu cuối, "Đừng xanh như lá, bạc như vôi," là một hình ảnh ẩn dụ đầy sâu sắc. "Xanh như lá" có thể hiểu là tình yêu non nớt, thiếu sự chín muồi, dễ dàng phai tàn khi gặp phải thử thách. "Bạc như vôi" lại là hình ảnh của sự phai nhạt, tan biến sau thời gian dài, không còn gì nguyên vẹn. Câu thơ này là lời nhắc nhở về sự bền vững của tình yêu, rằng tình yêu không chỉ cần duyên mà còn cần sự chung thủy, bền bỉ để vượt qua mọi khó khăn, thử thách. Tình yêu ấy cần phải "thắm lại," nghĩa là phải nuôi dưỡng và chăm sóc để mãi mãi tươi đẹp.

Về nghệ thuật:

Bài thơ "Mời trầu" của Hồ Xuân Hương được viết bằng thể thơ lục bát truyền thống, với nhịp điệu nhẹ nhàng, du dương nhưng cũng không thiếu sự sâu sắc, tinh tế. Thể thơ này giúp bài thơ dễ dàng đi vào lòng người đọc, đồng thời thể hiện sự mượt mà, dịu dàng, phù hợp với nội dung tình cảm mà tác giả muốn gửi gắm.

Hồ Xuân Hương sử dụng những hình ảnh mang tính biểu tượng, đậm chất văn hóa dân gian như "trầu" và "quả câu" để truyền tải thông điệp về tình yêu, sự gắn kết giữa con người. Sự lựa chọn những hình ảnh giản dị nhưng đầy hàm ý đã khiến bài thơ không chỉ có giá trị nghệ thuật mà còn giàu ý nghĩa nhân văn sâu sắc.

Câu cú trong bài thơ rất gợi cảm và ẩn chứa nhiều tầng ý nghĩa. Cách sử dụng hình ảnh "xanh như lá, bạc như vôi" thể hiện sự am hiểu sâu sắc của tác giả về sự mong manh của tình cảm con người, cũng như những biến chuyển của tình yêu trong cuộc đời. Từ đó, bài thơ không chỉ là một lời mời trầu đơn giản mà còn là một lời nhắn nhủ, một suy ngẫm về tình yêu và mối quan hệ giữa người với người.

Kết luận:

Qua bài thơ "Mời trầu," Hồ Xuân Hương đã khéo léo kết hợp giữa hình ảnh giản dị và những thông điệp sâu sắc về tình yêu, về sự gắn bó giữa con người với nhau. Bài thơ không chỉ làm sáng tỏ quan niệm của tác giả về tình yêu mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc lựa chọn hình ảnh, ngôn từ. Tác phẩm này đã chứng minh tài năng của Hồ Xuân Hương trong việc vận dụng ngôn ngữ thơ để phản ánh những vấn đề sâu xa của cuộc sống, tình yêu và con người, đồng thời làm phong phú thêm kho tàng văn học dân gian Việt Nam.

26 tháng 11 2024

Trong đời sống con người của chúng ta không phải thứ gì cũng mua được bằng tiền. Chúng ta thường nghĩ rằng có được đồng tiền thì sẽ có được mọi thứ nhưng không , có một số thứ không thể giải quyết được bằng tiền.Những thứ có nhiều tiền cách máy như trăm triệu , trăm tỉ , nghìn tỉ , trăm triệu đô , tỷ đô gọi chung nó là vô giá như sức khoẻ, thời gian ,chính trực , sự thật, đạo đức , giáo dục , chữ tính, tâm thành tĩnh, lương thiện, tốt bụng. Nên hãy bỏ cái quần niệm có tiêng là có tất cả.

Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5:                     Quê hương  Thuở còn thơ ngày hai buổi đến trường Yêu quê hương qua từng trang sách nhỏ: “Ai bảo chăn trâu là khổ?” Tôi mơ màng nghe chim hót trên cao Những ngày trốn học Đuổi bướm cầu ao Mẹ bắt được... Chưa đánh roi nào đã khóc! Có cô bé nhà bên Nhìn tôi cười khúc khích...             *** Cách...
Đọc tiếp

Đọc văn bản và thực hiện các yêu cầu từ câu 1 đến câu 5: 

                   Quê hương 

Thuở còn thơ ngày hai buổi đến trường
Yêu quê hương qua từng trang sách nhỏ:
“Ai bảo chăn trâu là khổ?”
Tôi mơ màng nghe chim hót trên cao
Những ngày trốn học
Đuổi bướm cầu ao
Mẹ bắt được...
Chưa đánh roi nào đã khóc!
Có cô bé nhà bên
Nhìn tôi cười khúc khích...

            ***

Cách mạng bùng lên
Rồi kháng chiến trường kỳ
Quê tôi đầy bóng giặc
Từ biệt mẹ tôi đi
Cô bé nhà bên - (có ai ngờ!)
Cũng vào du kích
Hôm gặp tôi vẫn cười khúc khích
Mắt đen tròn (thương thương quá đi thôi!)
Giữa cuộc hành quân không nói được một lời
Đơn vị đi qua, tôi ngoái đầu nhìn lại...
Mưa đầy trời nhưng lòng tôi ấm mãi...

            ***

Hoà bình tôi trở về đây
Với mái trường xưa, bãi mía, luống cày
Lại gặp em
Thẹn thùng nép sau cánh cửa...
Vẫn khúc khích cười khi tôi hỏi nhỏ
- Chuyện chồng con (khó nói lắm anh ơi!)
Tôi nắm bàn tay nhỏ nhắn ngậm ngùi
Em vẫn để yên trong tay tôi nóng bỏng...

Hôm nay nhận được tin em
Không tin được dù đó là sự thật
Giặc bắn em rồi quăng mất xác
Chỉ vì em là du kích, em ơi!
Đau xé lòng anh, chết nửa con người!

Xưa yêu quê hương vì có chim có bướm
Có những ngày trốn học bị đòn, roi...
Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất
Có một phần xương thịt của em tôi.

                                      1960

                              - Giang Nam -

Câu 1. Xác định thể thơ của văn bản trên. Chỉ ra dấu hiệu nhận diện thể thơ đó.

Câu 2. Cảm hứng chủ đạo của bài thơ là gì?

Câu 3. Trong dòng cảm xúc của nhân vật trữ tình, "cô bé nhà bên" được gợi tả qua những chi tiết, hình ảnh nào? Em có cảm nhận gì về cô gái đó?

Câu 4. Xác định và phân tích tác dụng của một biện pháp tu từ có trong khổ thơ cuối của bài thơ. 

Câu 5. Hai dòng thơ cuối: Nay yêu quê hương vì trong từng nắm đất/ Có một phần xương thịt của em tôi gợi cho em những cảm xúc, suy nghĩ gì?

1
26 tháng 11 2024

Đã ai làm j cậu đâu mà cậu nói vậy ?

26 tháng 11 2024

Đây là bài văn nhé:>>>

Phân tích bài thơ "Khóc người vợ hiền" của Tú Mỡ

Bài thơ "Khóc người vợ hiền" của Tú Mỡ là một tác phẩm nổi bật, thể hiện sự cảm thông sâu sắc và nỗi tiếc thương của tác giả đối với người vợ hiền, qua đó phản ánh những giá trị nhân văn sâu sắc trong tình vợ chồng, sự hy sinh và tình nghĩa. Bài thơ có nét đặc trưng của thể thơ trữ tình, mang đậm cảm xúc và được viết dưới hình thức một lời thở than đầy xót xa.

1. Bố cục và hình thức:

Bài thơ chia thành hai phần chính:

  • Phần một: Mở đầu bài thơ, tác giả mô tả tình cảm và sự thương xót của mình đối với người vợ hiền. Những lời ca ngợi về phẩm hạnh của người vợ, những công lao của bà đối với gia đình, với chồng con.
  • Phần hai: Tiếp theo, tác giả bày tỏ sự tiếc nuối và đau đớn khi mất đi người vợ yêu thương, đây là phần thể hiện cảm xúc tiếc thương và sự ân hận.
2. Nội dung và ý nghĩa:

Bài thơ bắt đầu bằng hình ảnh người vợ hiền, là một người phụ nữ có đức hạnh, chăm lo cho gia đình, luôn hi sinh và chịu đựng trong âm thầm. Từ cách miêu tả của tác giả, người vợ hiện lên như một biểu tượng của lòng hy sinh vô bờ bến, tận tụy với gia đình, hết lòng yêu thương chồng con.

“Khóc người vợ hiền” là nỗi xót xa của người chồng khi mất đi người vợ, một người phụ nữ hiền lành, đức độ, không một lời kêu ca, oán trách. Đây cũng là hình ảnh đặc trưng của người phụ nữ trong xã hội cũ – những người luôn làm công việc nội trợ, chăm sóc gia đình mà không bao giờ đòi hỏi sự công nhận.

Tú Mỡ không chỉ thương tiếc về sự ra đi của người vợ mà còn bày tỏ nỗi ân hận vì không thể đền đáp lại những công lao của bà khi còn sống. Điều này thể hiện qua những câu thơ đầy tiếc nuối và day dứt. Nỗi đau của tác giả không chỉ là sự mất mát về mặt vật chất mà còn là sự đánh mất đi một tình yêu thương, một nguồn động viên lớn lao trong cuộc sống.

3. Cảm xúc và thái độ của tác giả:

Qua bài thơ, cảm xúc của tác giả rất mạnh mẽ và sâu sắc. Tú Mỡ thể hiện sự đau đớn, tiếc nuối qua những lời thơ thành thật, chân tình. Nhân vật "tôi" trong bài thơ không chỉ khóc thương cho người vợ đã khuất mà còn tự trách bản thân vì đã không làm tròn bổn phận với người vợ hiền, không trân trọng những gì bà đã hy sinh.

Thái độ của tác giả trong bài thơ vừa là sự tôn trọng đối với người vợ, vừa là sự tự nhận thức về những thiếu sót của chính mình. Điều này khiến bài thơ không chỉ là lời khóc than cho một người đã khuất mà còn là bài học về lòng biết ơn và sự trân trọng đối với những người thân yêu xung quanh.

4. Nghệ thuật và cách diễn đạt:

Tú Mỡ sử dụng nhiều biện pháp tu từ để làm nổi bật cảm xúc trong bài thơ. Lối viết mộc mạc, giản dị nhưng lại rất sâu lắng, dễ dàng đi vào lòng người đọc. Hình ảnh người vợ hiền được khắc họa với những từ ngữ hết sức trang trọng và kính cẩn, qua đó thể hiện sự kính trọng của tác giả đối với người vợ.

Bài thơ cũng có sự lặp lại của các câu từ như "khóc người vợ hiền" để nhấn mạnh nỗi đau đớn và sự tiếc thương vô hạn của tác giả. Những câu thơ nhẹ nhàng nhưng chất chứa tình cảm sâu sắc, khiến cho người đọc dễ dàng cảm nhận được sự mất mát và đau đớn trong lòng tác giả.

5. Kết luận:

Bài thơ "Khóc người vợ hiền" của Tú Mỡ không chỉ thể hiện sự đau thương, tiếc nuối về một người vợ đã khuất mà còn là lời nhắc nhở về giá trị của tình yêu, sự hy sinh và lòng biết ơn trong mối quan hệ vợ chồng. Bài thơ là sự thể hiện sâu sắc về những cảm xúc chân thành của một người chồng đối với người vợ hiền, qua đó cũng phản ánh những giá trị nhân văn trong xã hội xưa.

Có thể tham khảo haa🐟🐟🐟

26 tháng 11 2024

Đoạn văn nee=)))

Bài thơ "Khóc người vợ hiền" của Tú Mỡ thể hiện nỗi đau xót và sự tiếc nuối của người chồng khi mất đi người vợ hiền. Trong bài thơ, người vợ được miêu tả là một người phụ nữ tận tụy, chăm lo cho gia đình mà không đòi hỏi sự công nhận. Nỗi đau của tác giả không chỉ vì sự ra đi của bà mà còn vì sự ân hận và tự trách, khi không thể đền đáp xứng đáng cho những hy sinh của vợ. Những câu thơ của Tú Mỡ đơn giản nhưng chứa đựng nhiều cảm xúc, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc về tình cảm vợ chồng và giá trị của sự hy sinh trong tình yêu.

Có thể tham khảo thêm cách này aa🐟🐟🐟

25 tháng 11 2024

bạn có thể tham khảo bài văn này.

Miền quê luôn là một đề tài được các nhà thơ, nhà văn khai thác vì sự gắn bó sâu sắc và thiêng liêng trong tâm hồn mỗi người. "Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một tác phẩm đặc sắc, khắc họa rõ nét hình ảnh làng quê yên bình, tươi đẹp, và gửi gắm những suy tư về cuộc sống, con người. Qua bài thơ, tác giả không chỉ tái hiện vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn thể hiện những tình cảm sâu sắc của mình với mảnh đất nơi mình sinh ra.

Bài thơ "Miền Quê" mở ra trước mắt người đọc một không gian tươi đẹp của làng quê Việt Nam. Từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã vẽ nên bức tranh thiên nhiên hữu tình, với "ruộng đồng mênh mông", "cánh đồng lúa chín vàng", "dòng sông vắt ngang qua làng". Những hình ảnh quen thuộc ấy không chỉ gợi lên trong lòng người đọc cảm giác bình yên mà còn khơi dậy một niềm tự hào về mảnh đất quê hương.

Cảnh vật trong bài thơ không chỉ là cảnh sắc tự nhiên mà còn gắn liền với cuộc sống của con người. Cánh đồng lúa chín không chỉ là sự biểu hiện của một mùa vụ bội thu mà còn là biểu tượng của sự cần cù, vất vả của người nông dân. Dòng sông uốn quanh làng là một hình ảnh quen thuộc, gắn liền với ký ức tuổi thơ của bao người. Nó không chỉ mang đến nguồn nước tưới mát cho cây cối mà còn là nơi chứa đựng bao kỷ niệm gắn bó với mỗi con người trong làng quê.

Đặc biệt, trong bài thơ "Miền Quê", tác giả Đức Trung không chỉ miêu tả cuộc sống của người dân mà còn gửi gắm một tình yêu sâu sắc đối với nơi mình sinh ra. Đó là tình yêu không chỉ dành cho cảnh vật, mà còn là tình cảm với con người, với những giá trị văn hóa truyền thống được lưu giữ qua bao thế hệ.

Tình yêu quê hương là chủ đề xuyên suốt trong bài thơ "Miền Quê". Dù tác giả không trực tiếp nói ra nhưng qua những dòng thơ, ta vẫn cảm nhận được một tình cảm thiêng liêng và sâu sắc dành cho mảnh đất quê hương. Mỗi hình ảnh trong bài thơ, từ cây cối, dòng sông, đến những con người nông dân vất vả đều mang đậm dấu ấn của một mảnh đất đã nuôi dưỡng và hình thành nên con người. Quê hương là nơi mà tác giả luôn hướng về, là nguồn động lực để tác giả vươn lên trong cuộc sống.

Bài thơ cũng thể hiện sự trân trọng đối với những giá trị văn hóa của quê hương. Quê hương không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là nơi lưu giữ những giá trị về tình yêu gia đình, sự đùm bọc, sẻ chia giữa con người với con người. Quê hương là nơi khởi đầu cho những ước mơ, là nguồn gốc của tất cả những gì đẹp đẽ trong cuộc sống.

Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.

Qua bài thơ "Miền Quê", chúng ta nhận thấy rằng mỗi người dù ở đâu, dù đi xa đến đâu thì đều không thể quên được những hình ảnh, những kỷ niệm gắn bó với quê hương. Bài thơ nhắc nhở chúng ta về giá trị của thiên nhiên và con người quê hương, về những phẩm chất tốt đẹp của người nông dân: chăm chỉ, kiên trì và luôn yêu thương mảnh đất của mình.

"Miền Quê" của tác giả Đức Trung là một bài thơ giàu cảm xúc và ý nghĩa. Bằng ngòi bút sắc sảo, tác giả đã tái hiện một miền quê đẹp đẽ, yên bình và đầy tình yêu thương. Qua đó, bài thơ không chỉ giúp người đọc cảm nhận được vẻ đẹp của thiên nhiên mà còn nhắc nhở chúng ta về tình cảm sâu sắc đối với quê hương. Bài thơ khẳng định rằng, dù ở đâu, quê hương luôn là nguồn cội, là nơi để ta quay về và tìm thấy sự bình yên trong tâm hồn.

22 tháng 11 2024

Biến cố dẫn đến việc Héc-to phải từ biệt Ăng-đrô-mác trong tác phẩm Iliad của Hómê-rơ chứa đựng những yếu tố sâu sắc về tình yêu, nghĩa vụ và số phận con người trong bối cảnh chiến tranh.

Ăng-đrô-mác, vợ của Héc-to, là một người phụ nữ yêu chồng tha thiết và lo sợ cho sự an nguy của anh khi anh tham gia vào cuộc chiến khốc liệt ở thành Troa. Nàng biết rằng chiến tranh là nơi không có sự chắc chắn, và cô không thể nào chịu nổi việc mất đi người chồng mà nàng yêu quý. Trong khi đó, Héc-to, với tư cách là một chiến binh và người bảo vệ gia đình, phải đối mặt với một quyết định khó khăn. Anh có nghĩa vụ phải chiến đấu bảo vệ thành Troa, bảo vệ đất nước và gia đình, nhưng anh cũng không thể không cảm nhận được nỗi đau của vợ khi nhìn thấy nàng lo lắng và yêu cầu anh từ bỏ chiến trận để trở về với gia đình.

Tình huống này tạo ra một cuộc xung đột nội tâm trong Héc-to. Anh rất yêu vợ và muốn bảo vệ nàng, nhưng anh cũng không thể rời bỏ trách nhiệm của mình với thành Troa và gia đình nói chung. Héc-to biết rằng chiến tranh là nơi anh không thể lường trước được cái chết, nhưng lòng tự trọng, danh dự của một chiến binh và tình yêu đối với đất nước và gia đình khiến anh không thể từ bỏ.

Việc Héc-to phải từ biệt Ăng-đrô-mác trong lúc này thể hiện sự bất lực của con người trước số phận. Dù yêu thương gia đình đến nhường nào, anh vẫn phải tiếp tục cuộc chiến vì nghĩa vụ và sự vinh quang của một chiến binh. Đây là một biểu tượng của sự hy sinh và những quyết định khó khăn mà mỗi người phải đối mặt trong cuộc đời, đặc biệt là trong những hoàn cảnh chiến tranh.

Biến cố này cũng phản ánh một chủ đề lớn trong Iliad — sự đối đầu giữa yêu cầu của cá nhân (tình yêu gia đình) và trách nhiệm đối với cộng đồng, tổ quốc. Héc-to, dù là một người chồng và người cha yêu thương, cuối cùng phải chọn chiến đấu vì đất nước, bởi anh nhận thức rằng chiến tranh không thể tránh khỏi và trách nhiệm của một chiến binh là bảo vệ quê hương dù phải hy sinh bản thân.

Trong bối cảnh của Iliad, sự từ biệt này là khoảnh khắc đầy bi thương, vì nó không chỉ báo hiệu sự chia ly của vợ chồng mà còn là dấu hiệu báo trước cái chết của Héc-to — một người chiến binh dũng cảm, nhưng cũng là một người chồng, người cha đầy tình thương.