dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ............
this : ...........
Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đây là grann của tôi, ông ấy đã tám mươi hai tuổi, đây là bố tôi, ông ấy năm mươi tuổi Ông ấy là kiến trúc sư, đây là mẹ tôi Đây là em gái tôi, cô ấy đã hai mươi mốt tuổi.
I.Short Adjective
1.QUIET
The Village is quieter than the city
2.CHEAP
He bought this shirt because this shirt is cheaper than that one
3.CLEAN
This is the cleanest room
Translate:
1.Làng quê yên lặng hơn thành phố
2.Anh ta mua cái nào vì cái áo này rẻ hơn những cái khác
3.Đây là căn phòng sạch nhất
II.Long Adjective
1.DANGEROUS
Sharks is so dangerous
2.POLLUTED
The city is more polluted than the village
3.EXPENSIVE
This is the most expensive car in the world
Translate:
1.Những con cá mâp rất nguy hiểm
2.Thành phố ô nhiễm hơn làng quê
3. Đây là chiếc xe đắt nhất trên thế giới
TL :
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và cindy .
Xin chào, tôi tên là lily. Năm nay tôi 7 tuổi. Tôi có một vài người bạn. Họ là: Mary, Max, Tommy và Cindy.
Có 2 cha con , biết năm nay người cha vừa tròn 40 tuổi , con kém cha 23 tuổi .
Hỏi con mấy tuổi ? ( đề dịch có đúng không)
Mình chỉ bt dịch, còn giải thì k biết : Có hai người cha. Người cha vừa quay bốn mươi tuổi, cha của ba đứa con, sáu tuổi nghèo. Yêu cầu trẻ bao nhiêu tuổi năm nay?
Intersectinon : Ngã tư ;
Necessary : Sự cần thiết ;
Air conditioning : Máy điều hòa ;
Instruments : Nhạc cụ , dụng cụ .
Ngã tư : intersection
Sự cần thiết : necessarity
Điều hòa : Air conditioner
Nhạc cụ : Instruments
Cat: mèo
Yes: có
Old: tuổi
Beans: đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Cat: con mèo
Yes: có
Old:tuổi
Beans: những hạt đậu
Bread: bánh mì
Country: đất nước
Flower: bông hoa
Nhớ tích đúng nha =)
1 / động não
2 / dây an toàn
3 / xe
4 / kịch lịch sử
5 / dự đoán
1: Brainstorm = Động não
2: Seatbelt = Dây an toàn
3: Vehicle = Xe
4: Historical drama = Phim Lịch Sử
5: Predictable = Dự đoán
temperature: nhiệt độ
thermometer: nhiệt kế
degrees: độ
celsius: độ c
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : .....cũ.....
this : ....đây.....
dịch các từ sau ra tiếng việt :
old : ..cũ,tuổi,giả..........
this : ...đây........